CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
282,82+344,10%-2,828%-0,402%+0,69%4,53 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
125,04+152,13%-1,250%-0,096%+0,07%13,13 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
122,29+148,79%-1,223%-0,150%+0,24%3,16 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
108,59+132,12%-1,086%-0,248%+0,45%3,32 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
78,08+95,00%-0,781%-0,006%+0,04%3,50 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
67,89+82,60%-0,679%-0,036%+0,18%2,40 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
58,38+71,03%-0,584%-0,015%+0,15%1,28 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
56,31+68,51%-0,563%-0,003%+0,24%1,42 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
46,56+56,65%-0,466%-0,016%+0,09%574,82 N--
YGG
BYGG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT
38,86+47,28%-0,389%+0,005%+0,02%1,89 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
35,61+43,33%-0,356%-0,054%+0,12%2,53 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
32,89+40,02%-0,329%+0,005%-0,17%8,09 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
28,36+34,50%-0,284%-0,007%+0,09%3,07 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
28,26+34,38%-0,283%+0,005%-0,09%828,48 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
27,82+33,85%-0,278%-0,006%+0,29%771,03 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
26,90+32,73%-0,269%-0,009%+0,09%1,36 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
24,50+29,80%-0,245%+0,005%-0,17%1,22 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
23,53+28,62%-0,235%-0,004%+0,14%734,27 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
20,88+25,40%-0,209%-0,056%+0,12%864,76 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
19,00+23,12%-0,190%-0,010%+0,03%1,21 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
18,87+22,96%-0,189%+0,005%-0,17%609,03 N--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
18,50+22,50%-0,185%+0,004%+0,13%678,56 N--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
16,73+20,35%-0,167%-0,032%+0,16%4,57 Tr--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
16,40+19,95%-0,164%+0,005%-0,07%644,13 N--
FXS
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT
GFXS/USDT
14,92+18,15%+0,149%+0,010%+0,13%313,27 N--